Có 4 kết quả:
吊客 diào kè ㄉㄧㄠˋ ㄎㄜˋ • 弔客 diào kè ㄉㄧㄠˋ ㄎㄜˋ • 釣客 diào kè ㄉㄧㄠˋ ㄎㄜˋ • 钓客 diào kè ㄉㄧㄠˋ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a visitor offering condolences
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a visitor offering condolences
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angler
(2) phisher (Internet slang)
(2) phisher (Internet slang)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angler
(2) phisher (Internet slang)
(2) phisher (Internet slang)
Bình luận 0